Phong trào Cần Vương là phong trào kháng Pháp lớn nhất trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX. Trong phong trào Cần Vương, có nhiều cuộc khởi nghĩa tiêu biểu, trong đó khởi nghĩa Hương Khê do Phan Đình Phùng lãnh đạo được coi là đỉnh cao của phong trào. Khởi nghĩa Hương Khê nổ ra vào năm 1885, tại vùng núi Hương Khê (Hà Tĩnh), dưới sự lãnh đạo của Phan Đình Phùng. Cuộc khởi nghĩa này đã kéo dài suốt 10 năm, gây cho quân Pháp nhiều tổn thất nặng nề. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết diễn biến, kết quả và ý nghĩa lịch sử của cuộc khởi nghĩa Hương Khê qua bài viết dưới đây.
Mục lục
Sơ Lược Về Phong Trào Cần Vương
Phong trào Cần Vương (1885 – 1896) là phong trào yêu nước chống thực dân Pháp lớn nhất cuối thế kỷ XIX. Phong trào diễn ra trong bối cảnh thực dân Pháp đã cơ bản hoàn thành quá trình xâm lược Việt Nam, triều đình nhà Nguyễn đầu hàng và trở thành tay sai của Pháp.
Lãnh đạo của phong trào là những sĩ phu yêu nước, có tinh thần yêu nước sâu sắc, bất khuất như Tôn Thất Thuyết, vua Hàm Nghi, Nguyễn Trung Trực, Phan Đình Phùng,… Họ đã lãnh đạo nhân dân đứng lên đấu tranh với tinh thần quyết tâm cao độ, bất chấp mọi khó khăn, gian khổ.
Mục đích của phong trào là khôi phục độc lập, bảo vệ Tổ quốc. Phong trào đã thu hút được đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia, từ vua quan, sĩ phu, nông dân,… đến cả phụ nữ, trẻ em.
Phong trào Cần Vương đã diễn ra trong 11 năm với nhiều hình thức phong phú, đa dạng như: khởi nghĩa vũ trang, đánh du kích,… Phong trào đã gây cho thực dân Pháp nhiều tổn thất, buộc chúng phải tốn nhiều công sức, tiền của để đàn áp.
Tổng Quan Khởi Nghĩa Hương Khê
Lực Lượng
Ngay sau khi vua Hàm Nghi ban chiếu Cần Vương (tháng 7 năm 1885), ở Hà Tĩnh và Nghệ An đã bùng nổ nhiều cuộc khởi nghĩa vũ trang, thu hút đông đảo nhân dân từ khắp nơi tham gia.
Trên cơ sở các cuộc khởi nghĩa vũ trang đã nổ ra ở Hà Tĩnh và Nghệ An, tháng 10 năm 1885, Phan Đình Phùng được vua Hàm Nghi và đại tướng Tôn Thất Thuyết giao trọng trách thống nhất các cuộc khởi nghĩa thành một phong trào có quy mô rộng lớn.
Địa Bàn Hoạt Động
Địa bàn hoạt động của nghĩa quân Phan Đình Phùng bao gồm bốn tỉnh Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình. Địa bàn chính là Hương Khê (Hà Tĩnh), tồn tại suốt 10 năm liên tục.
Để thuận lợi cho việc chỉ huy, Phan Đình Phùng đã chia địa bàn thành 15 quân thứ. Dựa vào địa thế hiểm yếu của rừng núi, ông cho xây dựng lực lượng và cơ sở chiến đấu thành 4 căn cứ lớn ở Hà Tĩnh, Hương Khê, Nghệ An.
Cách Chiến Đấu
Nghĩa quân dựa vào địa hình núi rừng hiểm trở để xây dựng hệ thống công sự chằng chịt, tạo thành thế trận du kích rộng khắp. Đội quân luôn phân tán hoạt động, đánh quân Pháp bằng nhiều hình thức, như: công đồn, chặn đường tiếp tế, phục kích, và dụ đối phương ra ngoài đồn để tiêu diệt.
Diễn Biến Cuộc Khởi Nghĩa Hương Khê
Giai Đoạn 1 (1885-1888)
Cuộc khởi nghĩa có sự chuẩn bị chu đáo về mọi mặt. Để củng cố căn cứ, nghĩa quân đã tập trung chiêu tập binh sĩ. Từ năm 1885 đến năm 1887, nghĩa quân đã thu hút được hàng vạn người tham gia. Nghĩa quân được chia thành nhiều đội, mỗi đội có từ 30 đến 50 người. Các đội được tổ chức chặt chẽ, có chỉ huy thống nhất.
Ngoài ra, nghĩa quân cũng chú trọng đến việc huấn luyện. Nghĩa quân được huấn luyện về chiến thuật, chiến lược, cách sử dụng vũ khí, cách khai thác địa hình,… Nghĩa quân còn được đào tạo về tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh kiên cường.
Nghĩa quân cũng rất quan tâm đến việc trang bị vũ khí. Nghĩa quân đã thu được một số vũ khí từ quân Pháp và từ nhân dân. Ngoài ra, nghĩa quân còn tự chế tạo vũ khí. Nghĩa quân đã chế tạo được súng trường theo mẫu Pháp, súng kíp, súng trường hỏa mai,…
Việc củng cố căn cứ đã giúp nghĩa quân có được lực lượng hùng hậu, tinh nhuệ, được trang bị vũ khí tốt. Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp cuộc khởi nghĩa Hương Khê phát triển mạnh mẽ và kéo dài trong suốt 10 năm.
Đầu năm 1887, khi nhận thấy lực lượng nghĩa quân suy yếu, Phan Đình Phùng đã ra Bắc tập kết lực lượng. Đây là một quyết định khó khăn nhưng cần thiết để bảo toàn lực lượng cho cuộc khởi nghĩa.
Giai Đoạn 2 (1889-1896)
Sau khi rời Bắc Kì trong tháng 9 năm 1889, Phan Đình Phùng trở về Hương Khê, tiếp tục lãnh đạo cuộc khởi nghĩa. Lúc này, nghĩa quân đã có khoảng ngàn lính, trong đó có 500 khẩu súng tốt.
Để mở rộng địa bàn hoạt động và cản trở quá trình thôn tính và đàn áp nhân dân ta của thực dân Pháp, Phan Đình Phùng đã mở rộng địa bàn khắp bốn tỉnh Nghệ An, Thanh Hóa, Quảng Bình và Hà Tĩnh. Nghĩa quân đã xây dựng hệ thống đường hầm, địa đạo chằng chịt, hiểm trở, biến Hương Khê thành một căn cứ địa vững chắc.
Quân Pháp đã bố trí nhiều đồn lẻ phong tỏa khu vực nhằm cản trở hoạt động của nghĩa quân Hương Khê, nhưng bị đánh trả quyết liệt. Nghĩa quân đã liên tiếp giành được nhiều thắng lợi vang dội, tiêu biểu như:
- Trận Bãi Sậy (1889): Nghĩa quân đánh bại quân Pháp, tiêu diệt hơn 100 tên địch, bắt sống nhiều tù binh.
- Trận Ngàn Trươi (1890): Nghĩa quân đánh bại quân Pháp, tiêu diệt hơn 200 tên địch, phá hủy nhiều máy móc, vũ khí của địch.
- Trận Vụ Quang (1892): Nghĩa quân đánh bại quân Pháp, tiêu diệt hơn 300 tên địch, giải phóng Vụ Quang.
Những thắng lợi này đã làm cho phong trào Cần Vương ở Hương Khê lên cao, lan rộng ra cả bốn tỉnh miền Trung. Thực dân Pháp buộc phải tăng cường quân lính, mở nhiều cuộc càn quét nhằm tiêu diệt nghĩa quân Hương Khê.
Kết Quả Cuộc Khởi Nghĩa
Năm 1895, Phan Đình Phùng, thủ lĩnh của cuộc khởi nghĩa Hương Khê, đã hy sinh trong một trận phục kích của quân Pháp. Đây là một tổn thất lớn đối với cuộc khởi nghĩa, bởi Phan Đình Phùng là một lãnh tụ tài ba, có uy tín và ảnh hưởng lớn đối với các nghĩa quân.
Cuộc khởi nghĩa Hương Khê kéo dài 10 năm (1885-1895), đã gây cho quân Pháp nhiều tổn thất nặng nề. Tuy nhiên, cuộc khởi nghĩa cũng không thể giành được thắng lợi cuối cùng. Hy sinh của Phan Đình Phùng và các nghĩa quân Hương Khê đã góp phần cổ vũ tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống thực dân Pháp xâm lược.
Ý Nghĩa Của Khởi Nghĩa Hương Khê
Cuộc khởi nghĩa Hương Khê (1885-1896) do Phan Đình Phùng lãnh đạo là một trong những cuộc khởi nghĩa tiêu biểu nhất của phong trào Cần Vương chống thực dân Pháp. Cuộc khởi nghĩa này đã có ý nghĩa to lớn đối với lịch sử dân tộc Việt Nam, thể hiện ở những điểm sau:
- Thứ nhất, cuộc khởi nghĩa đã thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh kiên cường của nhân dân Việt Nam trong thời kỳ Pháp xâm lược. Cuộc khởi nghĩa đã diễn ra trong suốt 10 năm, trải qua nhiều giai đoạn khó khăn, thử thách, nhưng nghĩa quân vẫn kiên cường chiến đấu, không hề nao núng. Điều này đã thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh kiên cường của nhân dân Việt Nam trong thời kỳ Pháp xâm lược, quyết không chịu khuất phục trước kẻ thù.
- Thứ hai, cuộc khởi nghĩa đã chứng minh khả năng lãnh đạo của giai cấp sĩ phu phong kiến trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Phan Đình Phùng là một nhà yêu nước, thủ lĩnh tài ba, có tầm nhìn chiến lược, đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Hương Khê đạt được nhiều thắng lợi quan trọng. Điều này đã chứng minh khả năng lãnh đạo của giai cấp sĩ phu phong kiến trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
- Thứ ba, cuộc khởi nghĩa đã góp phần cổ vũ, thúc đẩy phong trào Cần Vương phát triển mạnh mẽ. Cuộc khởi nghĩa Hương Khê đã trở thành ngọn cờ đầu của phong trào Cần Vương, cổ vũ, khích lệ các phong trào đấu tranh khác trên cả nước. Phong trào Cần Vương đã phát triển mạnh mẽ, lan rộng ra nhiều tỉnh thành, gây cho thực dân Pháp nhiều tổn thất.
Mặc dù bị thất bại, nhưng cuộc khởi nghĩa Hương Khê là một cuộc khởi nghĩa tiêu biểu, có quy mô lớn nhất, trình độ tổ chức cao và chiến đấu bền bỉ trong phong trào Cần Vương. Cuộc khởi nghĩa đã để lại nhiều bài học quý báu cho các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc sau này. Cuộc khởi nghĩa Hương Khê đã đi vào lịch sử dân tộc Việt Nam như một biểu tượng của lòng yêu nước, ý chí đấu tranh kiên cường của nhân dân ta.