Cuộc khởi nghĩa Yên Thế là một phong trào yêu nước tiêu biểu cuối thế kỷ 19, do Hoàng Hoa Thám (hay còn được gọi là Đề Thám) lãnh đạo. Cuộc khởi nghĩa diễn ra từ năm 1884 đến năm 1913, trải qua nhiều giai đoạn, có lúc thắng lợi, lúc tạm lắng xuống.
Trong suốt 29 năm đấu tranh, nghĩa quân Yên Thế đã lập nên nhiều chiến công oanh liệt, gây cho thực dân Pháp nhiều tổn thất nặng nề. Cuộc khởi nghĩa đã góp phần làm suy yếu hệ thống cai trị của thực dân Pháp ở Bắc Kì, cổ vũ tinh thần yêu nước của nhân dân cả nước. Cùng xem chi tiết nguyên nhân, diễn biến, kết quả của khởi nghĩa Yên Thế qua bài viết sau nhé.
Mục lục
Nguyên Nhân Cuộc Khởi Nghĩ Yên Thế
Khởi nghĩa Yên Thế là một phong trào đấu tranh vũ trang lớn của nông dân Việt Nam chống thực dân Pháp trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX. Cuộc khởi nghĩa diễn ra trong suốt 29 năm (1884 – 1913) với nhiều giai đoạn khác nhau, nhưng đều mang tính chất tự vệ, đánh du kích.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến khởi nghĩa Yên Thế, trong đó có thể kể đến các nguyên nhân chính sau:
- Thực dân Pháp đã chiếm đoạt ruộng đất, tài nguyên thiên nhiên của nhân dân, đồng thời áp đặt nhiều thứ thuế vô lý.
- Yên Thế là vùng đất có truyền thống yêu nước, chống giặc ngoại xâm lâu đời. Trong lịch sử, nhân dân Yên Thế đã nhiều lần đứng lên đấu tranh chống lại các thế lực xâm lược. Truyền thống yêu nước của nhân dân Yên Thế đã trở thành động lực to lớn thúc đẩy họ đứng lên đấu tranh chống thực dân Pháp.
- Trong quá trình thực hiện chính sách khai thác thuộc địa, thực dân Pháp đã đẩy nhiều nông dân vào cảnh bần cùng, buộc họ phải rời bỏ quê hương lên Yên Thế lập nghiệp. Tại đây, họ đã phải tự vệ chống lại sự cướp bóc, đàn áp của thực dân Pháp và tay sai.
- Yên Thế là vùng đất phía Tây Bắc Giang, diện tích rộng cây cối rậm rạp, cây cỏ um tùm từ đấy có thể đi thông sang Tam Đảo, Thái Nguyên, Phúc Yên, Vĩnh Yên. Địa thế hiểm trở của Yên Thế đã trở thành một lợi thế cho nghĩa quân trong cuộc đấu tranh chống thực dân Pháp.
Diễn Biến Cuộc Khởi Nghĩa Yên Thế
Khởi nghĩa Yên Thế diễn ra trong hai giai đoạn chính: giai đoạn thứ nhất từ năm 1884 đến năm 1892 do Đề Cáp lãnh đạo và giai đoạn thứ hai từ năm 1893 đến năm 1913 do Đề Thám lãnh đạo.
Giai Đoạn 1 (1884-1892)
Giai đoạn thứ nhất, nghĩa quân Yên Thế hoạt động riêng lẻ, nhưng Đề Cáp là thủ lĩnh uy tín nhất. Năm 1890, Đề Thám đánh bại quân Pháp ở Hố Chuối, góp phần làm suy yếu lực lượng Pháp ở Bắc Kỳ. Tuy nhiên, đến năm 1892, lực lượng nghĩa quân suy yếu, Đề Cáp hy sinh, một số thủ lĩnh đầu hàng.
Giai đoạn thứ hai, Đề Thám lãnh đạo cuộc khởi nghĩa. Ông là một thủ lĩnh tài ba, có tầm nhìn chiến lược và biết vận dụng linh hoạt các phương thức đấu tranh. Nghĩa quân đã phát huy lối đánh linh hoạt, kết hợp với địa hình hiểm trở để thoát khỏi vòng vây của Pháp.
Giai Đoạn 2 (1893-1897)
Đề Thám quyết định cầu hòa với Pháp hai lần để củng cố lực lượng:
- Lần thứ nhất, tháng 10/1894, Đề Thám chấp nhận giảng hòa với Pháp để có thời gian củng cố lực lượng. Theo thỏa thuận, Pháp rút khỏi Yên Thế, nhượng cho Đề Thám cai quản 4 tổng. Tuy nhiên, chỉ sau vài tháng, Pháp bội ước, tổ chức tấn công Yên Thế. Nghĩa quân buộc phải chia nhỏ thành từng toán, trả trộn vào dân để hoạt động.
- Lần thứ hai, tháng 12/1897, Đề Thám lại cầu hòa với Pháp. Theo thỏa thuận, nghĩa quân giao nộp hết vũ khí, Đề Thám trở thành một quan lại của Pháp. Tuy nhiên, Đề Thám vẫn không phục Pháp và âm thầm củng cố lực lượng.
Hai lần cầu hòa của Đề Thám đã giúp nghĩa quân Yên Thế có thời gian để xây dựng lại căn cứ, đào tạo thêm binh sĩ và tích trữ lương thực. Điều này đã góp phần quan trọng vào việc kéo dài cuộc kháng chiến chống Pháp của nghĩa quân Yên Thế.
Giai Đoạn 3 (1898-1908)
Trong 11 năm đình chiến (1898 – 1908), nghĩa quân Yên Thế dưới sự lãnh đạo của Hoàng Hoa Thám đã tích cực chuẩn bị lực lượng để tiếp tục cuộc kháng chiến.
Trên phương diện quân sự, nghĩa quân đã ra sức luyện tập, huấn luyện quân sĩ, tích trữ vũ khí, lương thực, đạn dược. Đồng thời, Đề Thám cũng chú trọng xây dựng căn cứ Phồn Xương trở thành một căn cứ kháng chiến kiên cố.
Trên phương diện kinh tế, nghĩa quân đã phát triển sản xuất, tự túc lương thực, thực phẩm, đồng thời xây dựng hệ thống giao thông, thông tin liên lạc để phục vụ cho hoạt động của nghĩa quân.
Trên phương diện chính trị, nghĩa quân đã mở rộng quan hệ với các sĩ phu yêu nước ở Bắc và Trung Kỳ. Năm 1903, Đề Thám đón Phan Bội Châu về Yên Thế để bàn kế hoạch kháng chiến.
Giai Đoạn 4 (1909-1913)
Đề Thám đã từng tham gia khởi nghĩa lính khố xanh, đầu độc binh lính Pháp. Năm 1909, quân Pháp huy động 15.000 quân tấn công Yên Thế. Nghĩa quân anh dũng chống trả, gây cho quân Pháp nhiều tổn thất. Tuy nhiên, do lực lượng suy giảm, Đề Thám đã bị giết.
Kết Quả Cuộc Khởi Nghĩa
Cuộc khởi nghĩa Yên Thế là một phong trào yêu nước tiêu biểu của nhân dân Việt Nam trong những năm cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX. Tuy nhiên, cuộc khởi nghĩa đã thất bại sau 29 năm đấu tranh. Nguyên nhân thất bại của cuộc khởi nghĩa có thể được tóm gọn như sau:
- Nghĩa quân chưa thu phục được lòng dân. Lực lượng nghĩa quân chủ yếu là nông dân, nhưng chưa thực sự gắn bó với nhân dân.
- Mục tiêu của cuộc khởi nghĩa chưa đủ rộng, chỉ thu hút được sự ủng hộ của một bộ phận nhỏ trong xã hội.
- Nghĩa quân chưa thống nhất, tư tưởng lãnh đạo chưa được đồng nhất. Trong quá trình đấu tranh, nghĩa quân Yên Thế đã trải qua nhiều giai đoạn, với nhiều thủ lĩnh khác nhau. Điều này dẫn đến sự thiếu thống nhất về tư tưởng, đường lối đấu tranh của nghĩa quân.
- Cuộc khởi nghĩa không hợp tác với các phong trào chống Pháp khác. Khởi nghĩa Yên Thế là một cuộc đấu tranh độc lập, không có sự liên kết với các phong trào chống Pháp khác.
Giá Trị Lịch Sử Của Khởi Nghĩa Yên Thế
Khởi nghĩa Yên Thế là một cuộc đấu tranh kiên cường, bất khuất của nhân dân ta chống lại ách thống trị của thực dân Pháp. Nghĩa quân Yên Thế đã lập nhiều chiến công oanh liệt, tiêu biểu là những trận đánh ở Hố Chuối, Mỏ Vàng, Thị Cầu,… Nghĩa quân đã sử dụng nhiều phương thức đấu tranh linh hoạt, sáng tạo, như đánh tập kích, phục kích, đánh đồn,…
Khởi nghĩa Yên Thế đã để lại nhiều bài học quý báu, góp phần cổ vũ tinh thần yêu nước, đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam. Cuộc khởi nghĩa đã chứng minh tinh thần đoàn kết, ý chí kiên cường, bất khuất của nhân dân ta trong đấu tranh chống giặc ngoại xâm. Cuộc khởi nghĩa cũng góp phần làm thất bại âm mưu chia rẽ, đồng hóa của thực dân Pháp.
Tóm lại, khởi nghĩa Yên Thế tuy không giành được thắng lợi cuối cùng, nhưng đã để lại dấu ấn đậm nét trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Cuộc khởi nghĩa đã góp phần cổ vũ tinh thần yêu nước, đấu tranh giành độc lập của nhân dân ta, làm tiền đề cho những thắng lợi to lớn sau này.