Lê Lợi (Lê Thái Tổ) sinh ngày 10 tháng 9 năm 1385, ông là một vị anh hùng vĩ đại của dân tộc Việt Nam. Lê Lợi là người sáng lập vương triều Lê sơ, đánh đuổi quân Minh xâm lược, giải phóng đất nước, lập lại nền độc lập cho dân tộc. Ông còn là người lãnh đạo tài tình, có tầm nhìn xa trông rộng, ý chí kiên cường, bất khuất, tài năng quân sự, đức độ, nhân từ. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tiểu sử Lê Lợi từ gia thế – xuất thân, quá trình hoạt động cách mạng cho đến những công lao của ông đối với dận tộc ta một cách ngắn gọn và đầy đủ nhất.
Bảng tóm tắt thông tin chung về tiểu sử Lê Lợi:
Tên | Lê Lợi |
Niên hiệu | Thuận Thiên |
Ngày sinh, nơi sinh | 10 tháng 9, 1385
Làng Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
Ngày mất, nơi mất | 5 tháng 10, 1433 |
Nơi an nghỉ | Vĩnh lăng, Thanh Hóa |
Trị vì | 29 tháng 4 năm 1428 – 5 tháng 10 năm 1433 |
Tiền nhiệm | Sáng lập triều đại
Trùng Quang Đế (Nhà Hậu Trần) Hồ Hán Thương (Nhà Hồ) |
Kế nhiệm | Lê Thái Tông |
Mục lục
1. Gia Thế Và Xuất Thân
Lê Lợi sinh ngày 10 tháng 9 năm 1385 (6 tháng 8 năm Ất Sửu) và mất vào ngày 5 tháng 10 năm 1433. Quê quán tại làng Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. Ông là con út của Lê Khoáng, một hào trưởng đất Lam Sơn. Mẹ ông là Trịnh Thị Ngọc Hương.
Lê Khoáng là người có chí khí, tài năng, từng tham gia đánh giặc chống quân Minh xâm lược. Ông là người có công khai khẩn đất đai, lập nên làng Lam Sơn. Trịnh Thị Ngọc Hương là người hiền đức, đảm đang, thủy chung, hết lòng yêu thương con cái.
Lê Lợi lớn lên trong bối cảnh nhà Hồ cướp ngôi nhà Trần và nhà Minh xâm lược. Nhà Hồ thất bại, người Việt rơi vào ách thống trị của nhà Minh 20 năm.
2. Quá Trình Hoạt Động Cách Mạng
Quá trình hoạt động cách mạng của Lê Lợi được chia thành 3 giai đoạn chính:
2.1 Giai Đoạn 1416-1418
Tháng 2 năm 1416, Lê Lợi cùng 18 người bạn thân thiết đã làm lễ thề Lũng Nhai, quyết tâm đứng lên cứu nước. Lễ thề Lũng Nhai là dấu mốc quan trọng, đánh dấu sự khởi đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Lê Lợi tự xưng là Bình Định vương, phát hịch kêu gọi khởi nghĩa, tổ chức quân đội gồm ba binh chủng: Thiết đột, Dũng sĩ, Nghĩa sĩ.
Lê Lợi đã chiêu mộ nhân tài, thu hút được nhiều hào kiệt từ khắp nơi về tụ nghĩa. Trong số đó, có những nhân tài kiệt xuất như Nguyễn Trãi, Trần Nguyên Hãn, Lê Văn An… Ông chọn vùng núi Lam Sơn làm căn cứ địa của cuộc khởi nghĩa. Đặc điểm của vùng đất này có địa thế hiểm trở, thuận lợi cho việc bố phòng và tác chiến.
2.2 Giai Đoạn 1418-1427
Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn diễn ra trong 10 năm, trải qua nhiều gian khổ, thử thách. Nhưng dưới sự lãnh đạo tài tình của Lê Lợi, nghĩa quân Lam Sơn đã giành thắng lợi vẻ vang, đánh đuổi quân Minh ra khỏi bờ cõi.
Các trận đánh của nghĩa quân Lam Sơn trong giai đoạn đầu (1418-1421)
- Tháng 1/1418: Lê Lợi đánh bại quân Minh ở Lạc Thủy, rồi rút quân về núi Chí Linh.
- Cuối tháng 1/1418: Lê Lai hi sinh để cứu Lê Lợi.
- Năm 1419: Nghĩa quân Lam Sơn xây dựng thành lũy, sửa sang chiến cụ và động viên sĩ khí quân đội.
- Tháng 10/1420: Nghĩa quân Lam Sơn đánh bại quân Minh ở bến Bổng, Mường Thôi, Thị Lang.
- Tháng 11/1421: Nghĩa quân Lam Sơn đánh bại quân Minh ở đèo Ống.
- Tháng 12/1421: Nghĩa quân Lam Sơn đánh bại quân Ai Lao.
Trong giai đoạn này, Lê Lợi đã thể hiện tài năng quân sự, ý chí kiên cường, bất khuất của mình. Ông đã chỉ huy nghĩa quân Lam Sơn đánh bại nhiều trận lớn của quân Minh như: trận Lê Hoa, trận Chi Lăng – Xương Giang,… Chiến thắng Chi Lăng – Xương Giang là một thắng lợi lớn của nghĩa quân Lam Sơn, buộc quân Minh phải rút khỏi nước ta.
2.3 Giai Đoạn 1428-1433
Ngày 15 tháng 4 năm 1428, Lê Lợi lên ngôi vua, lấy niên hiệu Thuận Thiên, đặt tên nước là Đại Việt, lấy Đông Kinh làm kinh đô. Ông trở thành Thái Tổ Cao Hoàng đế của nhà Hậu Lê. Trong giai đoạn này, Lê Lợi đã có nhiều công lao to lớn đối với đất nước như:
- Đánh đuổi quân Minh, giành lại độc lập cho dân tộc.
- Xác lập nền quân chủ chuyên chế, xây dựng đất nước theo hướng phong kiến tập quyền.
- Khôi phục kinh tế, văn hóa, xã hội.
3. Công Lao Của Lê Lợi
Lê Lợi là vị anh hùng dân tộc vĩ đại. Ông là người đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đánh bại quân Minh xâm lược, giành lại độc lập cho dân tộc. Ông chính là vị vua đầu tiên của nhà Hậu Lê đã có nhiều công lao trong việc xây dựng và phát triển đất nước.
Chính sách hành chính của Lê Thái Tổ
- Chia đất nước làm 5 đạo: Đông, Tây, Nam, Bắc và Hải Tây.
- Đặt chức Tổng quản ở mỗi đạo.
- Đặt các quan văn võ liêu thuộc trong ngoài.
- Đặt các chức quan ở các lộ, huyện.
- Đặt quan trấn thủ nơi hiểm yếu.
Luật pháp và thực thi luật pháp
- Soạn bộ luật mới theo như hình luật của nhà Đường.
- Đặt ngũ hình là: xuy, trượng, đồ, lưu và tử.
- Đặt lệ bát nghị: nghị thân, nghị cố, nghị hiền, nghị năng, nghị công, nghị quí, nghị cần, nghị tân.
Tiền tệ
- Đúc tiền Thuận Thiên nguyên bảo.
- Đúc tiền Thuận Thiên thông bảo.
Giáo dục
- Mở lại Quốc Tử giám.
- Đặt các nhà học ở các phủ và các lộ.
- Thi cử các khoa Minh kinh, Hoành từ, Văn sách.
Tôn giáo
Những người muốn xuất gia trong Phật giáo và Lão giáo phải thi kinh điển các đạo này.
Quân đội
- Chia quân đội thành 5 phiên, 1 phiên lưu lại quân ngũ và 4 phiên cho về làm ruộng.
- Áp dụng chế độ luân phiên với quân đội.
Chính sách ruộng đất
- Cho làm sổ hộ tịch.
- Trả lại ruộng đất cho những người bị bắt vào 4 thành Tây Đô, Đông Kinh, Cổ Lộng, Chí Linh.
- Khám xét các chằm bãi, ruộng đất, mỏ vàng bạc, những sản vật núi rừng trong hạt.
- Chia ruộng đất cho dân chúng, từ quan lại, quân nhân, đàn ông, đàn bà, người già yếu, mồ côi, góa chồng.
- Cho phép những người không có ruộng ở các xã khác đến cày cấy ở những xã có nhiều ruộng đất nhưng ít người.
Lê Lợi là một vị anh hùng dân tộc vĩ đại của Việt Nam, người đã có công lao to lớn trong sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước. Ông là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đánh bại quân Minh xâm lược. Lê Lợi cũng là vị vua đầu tiên của nhà Hậu Lê, đã có nhiều công lao trong việc xây dựng và phát triển đất nước.