Lý Thánh Tông (1023-1072) – Vị Hoàng Đế Nhân Ái Xây Dựng Đất Nước Trăm Năm Phồn Vinh

Lý Thánh Tông tên thật là Lý Nhật Tôn, là vị vua thứ ba của nhà Lý, trị vì từ năm 1054 đến năm 1072. Ông là một trong những vị vua tài giỏi nhất trong lịch sử Việt Nam, có nhiều đóng góp to lớn cho đất nước. Trong thời gian trị vì, Lý Thánh Tông đã có nhiều chính sách cai trị sáng suốt, đưa đất nước phát triển ổn định. Ông chú trọng phát triển kinh tế, khuyến khích sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp, thương mại. Ông cũng đã chú trọng phát triển văn hóa, giáo dục, xây dựng quân đội mạnh. Cùng tìm hiểu về những đóng góp của vị hoàng đế nhân ái này qua bài viết sau!

Bảng thông tin tiểu sử Lý Thánh Tông:

Ngày sinh 30 tháng 3 năm 1023
Ngày mất 1 tháng 2, 1072 (48 tuổi)
Nơi an táng Thọ Lăng
Tên thật Lý Nhật Tôn
Triều đại Nhà Lý
Thân phụ

Thân mẫu

Lý Thái Tông

Kim Thiên hoàng hậu

Tôn giáo Phật giáo
Trị vì 3/11/1054 – 1/2/1072 (17 năm 90 ngày)
Tiền nhiệm Lý Thái Tông
Kế nhiệm Lý Nhân Tông

 

Tượng thờ Vua Lý Thánh Tông
Tượng thờ Vua Lý Thánh Tông

 

1. Gia Thế Và Xuất hân

Tên thật của vua Lý Thánh Tông là Lý Nhật Tôn. Ông sinh ngày 30/03/1023 tại cung Long Đức, vào đúng thời điểm cuối thời của vua Lý Thái Tổ.

Lý Thánh Tông hay Lý Nhật Tôn là con trai trưởng của vua Lý Thái Tông và hoàng hậu Mai Thị, tức Linh Cảm Hoàng hậu hay Kim Thiên Hoàng hậu. Sau khi vua Lý Thái Tông lên ngôi hoàng đế vào năm 1028, ông đã sắc phong Lý Nhật Tôn là Thái tử. Theo Đại Việt sử lược, từ nhỏ Lý Nhật Tôn đã bộc lộ tư chất thông minh, tinh thông kinh truyện, am hiểu âm luật, lại càng giỏi về võ lược.

2. Quá Trình Lý Thánh Tông Lên Ngôi Vua

Năm 1033, Thái tử Lý Nhật Tôn được vua cha là Lý Thái Tông phong tước Khai Hoàng Vương và ban cho ông cung Long Đức làm nơi ở. Điều này đã tạo điều kiện cho Thái tử Nhật Tôn có cơ hội tiếp xúc với cuộc sống của nhân dân từ rất sớm. Tại cung Long Đức, Thái tử Nhật Tôn đã quan sát và thấu hiểu được những nỗi khổ của dân chúng cũng như những điều bất hạnh mà người dân đã phải trải qua. Từ đó, ông hình thành cho mình một tấm lòng vị tha, nhân hậu và thương dân.

Năm 1037, vua Lý Thái Tông quyết định phong Thái tử Nhật Tôn giữ chức Đại Nguyên Soái, cùng với vua cha dẫn quân dẹp loạn ở Lâm Tây (nay là Lai Châu). Trận chiến này đã ghi dấu ấn thắng lợi của hai cha con Lý Thái Tông – Lý Nhật Tôn.

Năm 1039, Thái tử Nhật Tôn 17 tuổi, ông được vua Lý Thái Tông giao cho trọng trách Giám quốc, tức là trông coi các công việc triều chính.

Năm 1042, nhân dân ở Châu Văn (nay là Lạng Sơn) làm binh biến, Thái tử Nhật Tôn đã được vua Lý Thái Tông phong làm Đô đốc Đại Nguyên Soái, dẫn quân đi dẹp loạn. Đến năm 1043, ông lại trở thành người cầm quân đi trấn áp ở Châu Ái (nay là Thanh Hóa). Từ những lần cầm quân dẹp loạn, Thái tử Nhật Tôn đã thể hiện tài cầm quân xuất sắc của mình. Sử sách Đại Việt sử lược có ghi chép: “Thánh Tông đánh dẹp giặc giã, tới đâu cũng đều đánh thắng được cả.”

Năm 1054, vua Lý Thái Tông băng hà, Thái tử Lý Nhật Tôn lên ngôi Hoàng đế, lấy niên hiệu đầu tiên của mình là Long Thụy Thái Bình. Ông tôn mẹ của mình là Linh Cảm Thái hậu.

Trong suốt thời gian trị vì của mình, vua Lý Thánh Tông đã có nhiều chính sách tiến bộ, giúp Đại Việt phát triển thịnh vượng.

Hình ảnh khắc họa Lý Thái Tông lên ngôi vua
Hình ảnh khắc họa Lý Thái Tông lên ngôi vua

 

Các niên hiệu của vua Lý Thánh Tông bao gồm:

  • Long Thụy Thái Bình (1054 – 1058)
  • Chương Thánh Gia Khánh (1059 – 1065)
  • Long Chương Thiên Tự (1066 – 1067)
  • Thiên Chương Minh Đạo (1068 – 1072)
  • Thiên Huống Bảo Tượng (1068 – 1069)
  • Thần Vũ (1069 -1072)

3. Những Cải Cách Đất Nước Nổi Bật Trong Thời Gian Ông Trị Vì

Chính Sách Đối Nội

  • Đổi tên nước: Một trong những việc làm đầu tiên của vua Lý Thánh Tông sau khi lên ngôi là đổi tên nước từ Đại Cồ Việt thành Đại Việt. Quốc hiệu này đã được sử dụng trong suốt 346 năm, cho đến khi Hồ Quý Ly đổi tên nước thành Đại Ngu vào năm 1400.
  • Chính sách cai trị khoan hòa: Vua Lý Thánh Tông được sử sách ghi chép là một vị vua nhân từ, có các chính sách cai trị hết sức khoan hòa. Ông thực hiện chủ trương giảm mức phạt cũng như các hình phạt ở trong nước. Cùng với đó là việc đốt hết tất cả các vật dụng tra tấn, hành hình ngay sau khi lên ngôi.
  • Giảm tô thuế: Cũng trong năm 1055, vua Lý Thánh Tông đã ban hành việc giảm tô thuế một nửa cho người dân. Đây là một chính sách hết sức nhân văn, thể hiện tấm lòng yêu thương dân của vua Lý Thánh Tông.
  • Khuyến khích phát triển nông nghiệp: Nông nghiệp là nền tảng kinh tế quan trọng của Đại Việt thời Lý. Vì vậy, vua Lý Thánh Tông rất coi trọng việc phát triển nông nghiệp. Năm 1056, ông ban Chiếu khuyến nông, khuyến khích người dân tích cực sản xuất nông nghiệp. Ông cũng đích thân đi tới các miền quê để khảo sát và xem xét tình hình thực tế việc chăm sóc và gặt lúa của người dân.
  • Xây dựng quân đội hùng mạnh: Ông đã ban hành chính sách tuyển quân rộng rãi, xây dựng quân đội chính quy gồm 100 đội, chia thành 8 hiệu quân. Ngoài ra, ông còn xây dựng các đồn lũy ở các vùng biên giới để bảo vệ đất nước.
  • Đối nội ổn định, thịnh trị: Dưới thời vua Lý Thánh Tông, tình hình Đại Việt được xem như là khá ổn định và thịnh trị. Duy chỉ có một vài cuộc nổi dậy xuất hiện, thế nhưng đều được vua Lý Thánh Tông dẹp tan.

 

Lý Thánh Tông là vị vua yêu nước, thương dân
Lý Thánh Tông là vị vua yêu nước, thương dân

 

Chính Sách Đối Ngoại

Với Nhà Tống

Năm 1054, vua Lý Thánh Tông lên ngôi, mối quan hệ giữa Đại Việt và nhà Tống trở nên căng thẳng do Nùng Trí Cao liên tục quấy phá biên giới. Tống Nhân Tông, hoàng đế nhà Tống, đã chuẩn bị quân đội để xâm lược Đại Việt.

Trước tình hình đó, vua Lý Thánh Tông đã thực hiện một chính sách đối ngoại mềm dẻo, sai sứ sang cống nạp nhà Tống. Tuy nhiên, Tống Nhân Tông đã không nhận.

Năm 1059, quân Tống xâm lược Đại Việt. Vua Lý Thánh Tông đã cử Thân Thiệu Thái chỉ huy quân đội đánh Tống. Quân Đại Việt đã giành thắng lợi, giết chết Tống Sĩ Nghiêu và 4 tướng dưới quyền, bắt sống Dương Bảo Tài và rất nhiều quân dân nhà Tống. Quân Tống phản công nhưng đều bị quân Đại Việt đánh bại.

Trước thất bại nặng nề, nhà Tống đã cử sứ sang điều đình với Đại Việt. Vua Lý Thánh Tông sai tiếp đãi chu đáo nhưng nhất định không thả Dương Bảo Tài và những quân dân đã bắt được.

Với Chiêm Thành

Sau thất bại trước Lý Thái Tổ, Chiêm Thành phải cống nạp Đại Việt hàng năm. Tuy nhiên, bên trong Chiêm Thành lại cấu kết với nhà Tống để chờ ngày trả thù.

Năm 1068, Chế Củ, vua Chiêm Thành, cho quân sang quấy nhiễu biên giới Đại Việt. Vua Lý Thánh Tông đã quyết định mở chiến dịch đánh Chiêm Thành.

Lý Thường Kiệt, một vị tướng tài ba của Đại Việt, đã chỉ huy quân đội đánh bại quân Chiêm Thành, bắt sống Chế Củ. Vua Lý Thánh Tông không những không giết Chế Củ mà còn thả ông ta ra. Chính vì vậy, Chế Củ đã dâng 3 châu cho Đại Việt.

Trận chiến với Chiêm Thành
Trận chiến với Chiêm Thành

 

Với những thắng lợi về mặt quân sự, vua Lý Thánh Tông đã khẳng định được uy tín và sức mạnh quân đội Đại Việt trước các nước láng giềng. Tống Nhân Tông đã nghiêm cấm quần thần của mình quấy nhiễu biên giới hay khiêu khích Đại Việt. Các nước như Chiêm Thành hay Chân Lạp đều thực hiện việc cống nạp hàng năm một cách quy củ.

 

4. Kết Luận

Vua Lý Thánh Tông được đánh giá là một vị vua anh minh, nhân từ, có nhiều đóng góp quan trọng cho sự phát triển của Đại Việt. Không chỉ được lòng dân, vua Lý Thánh Tông còn để lại những giá trị nhân văn sâu sắc thông qua các chính sách của mình. Những giá trị này đã góp phần quan trọng vào sự phát triển thịnh vượng của Đại Việt thời ấy.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *